Học sinh giỏi Trà Vinh – trường THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành tham dự các kỳ thi học sinh giỏi Tỉnh, khu vực và quốc gia trong năm học 2018 – 2019 đạt một số kết quả như sau:
Dự thi Khoa học – Kỹ thuật cấp tỉnh đạt 12 giải: 04 giải nhất, 04 giải nhì, 02 giải ba, 02 giải KK
STT
HỌ VÀ TÊN
GIẢI
LĨNH VỰC
LỚP
1
Kỷ
Khánh Trân
Nhất
KHXH hành vi
11D
2
Phạm Quang Vinh
Nhất
KHXH hành vi
11A3
3
Du Hoàng Anh
Ba
KHXH hành vi
10D
4
Trương Thị Hồng Mai
Ba
KHXH hành vi
10D
5
Lê Dương Thùy
Trang
KK
KHXH hành vi
11C1
6
Nguyễn
Huỳnh Minh Ngọc
KK
KHXH hành vi
11C1
7
Phương Kiều Phương
Nhất
KHXH hành vi
10A4
8
Nguyễn Dương Kim Thanh
Nhất
KHXH hành vi
10A4
9
Phạm Hoàng Duy Ngân
Nhì
Hóa
học
10A3
10
Lê Thị Tuyết Nhi
Nhì
Hóa
học
10A3
11
Trần Tân Tiến
Nhì
Vật lý
11A2
12
Trần Quyết Thắng
Nhì
Vật lý
11A2
Dự Hội thi tin học trẻ cấp tỉnh 11 giải:
01 giải nhất, 05 giải nhì, 04 giải ba, 01 giải KK
STT
HỌ VÀ TÊN
GIẢI
LỚP
1
Nguyễn Thế Đạt
Nhất
11D
2
Phạm Phú Khang
Nhì
10A5
3
Huỳnh Tấn Lộc
Nhì
11A1.2
4
Phạm Hoàng Minh
Nhì
10A5
5
Trần Quốc Thái
Nhì
11A1.1
6
Nguyễn Hữu Thảo
Nhì
10A5
7
Nguyễn Anh Khoa
Ba
10A5
8
Phạm Ngọc Quý
Ba
10A5
9
Trần Mai Chí Tâm
Ba
10A5
10
Trương Tấn Đạt
Ba
10A5
11
Lê Phúc Thịnh
KK
10A5
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2018 -2019
(Đạt 102 giải:
22 giải nhất, 26 giải nhì, 31 giải ba, 23 giải KK )
TT
HỌ VÀ TÊN
LỚP
GIẢI
1
Trương Thiên Kim
Hóa học
Nhất
2
Nguyễn Lê Như Phúc
Hóa học
Nhất
3
Huỳnh Như Bình
Sinh học
Nhất
4
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
Sinh học
Nhất
5
Huỳnh Tấn Lộc
Tin học
Nhất
6
Trần Mai Chí Tâm
Tin học
Nhất
7
Đinh Lê Thùy Dương
Ngữ văn
Nhất
8
Nguyễn Ngọc Châu
Ngữ văn
Nhất
9
Nguyễn Thị Thu Vân
Ngữ văn
Nhất
10
Phạm Nguyễn Gia Nghi
Lịch sử
Nhất
11
Phạm Ngọc Trân
Địa lý
Nhất
12
Huỳnh Kim Dung
Địa lý
Nhất
13
Lê Thị Kim Ngân
Địa lý
Nhất
14
Cao Ngọc Thiên Hoa
Địa lý
Nhất
15
Dương Thanh Thảo
Tiếng Anh
Nhất
16
Nguyễn Triệu Vi
Tiếng Anh
Nhất
17
Dương Hồ Gia Hân
Tiếng Anh
Nhất
18
Huỳnh Ngân Trang
Tiếng Anh
Nhất
19
Mai Kiến Phúc
Toán
Nhất
20
Vương Chí Quốc
Toán
Nhất
21
Trần Ngọc Mai Thảo
Toán
Nhất
22
Huỳnh Anh Tuấn
Vật lý
Nhất
23
Hứa Quốc Lâm
Toán
Nhì
24
Lý Chánh Tín
Toán
Nhì
25
Đặng Thành Đạt
Toán
Nhì
26
Thạch Yến Ngọc
Toán
Nhì
27
Tiêu Thái Ngọc
Vật lý
Nhì
28
Trương Giới Vĩnh Khang
Vật lý
Nhì
29
Trà Quỳnh Như
Vật lý
Nhì
30
Nguyễn Trần Huy
Hóa học
Nhì
31
Đặng Quốc Nhàn
Hóa học
Nhì
32
Hứa Lâm Thiên Huy
Sinh học
Nhì
33
Trần Thị Huyền Trân
Sinh học
Nhì
34
Trần Thị Ngọc Anh
Sinh học
Nhì
35
Nguyễn Nhật Khoa
Tin học
Nhì
36
Nguyễn Hữu Thảo
Tin học
Nhì
37
Trần Ngọc Minh Phương
Ngữ văn
Nhì
38
Nguyễn
Hải Bình
Ngữ văn
Nhì
39
Lê Ngọc Bảo Trân
Ngữ văn
Nhì
40
Nguyễn Trương Phương Thủy
Ngữ văn
Nhì
41
Huỳnh Anh Bảo Ngọc
Địa lý
Nhì
42
Nguyễn
Quốc Mạnh
Địa lý
Nhì
43
Trương Thị Hồng Mai
Tiếng Anh
Nhì
44
Phạm Chuyên
Tiếng Anh
Nhì
45
Kiều Tấn Nguyên
Tiếng Anh
Nhì
46
Ngô Huệ Thanh
Tiếng Anh
Nhì
47
Nguyễn Ngọc Tâm Di
Tiếng Anh
Nhì
48
Du Hoàng Anh
Tiếng Anh
Nhì
49
Nguyễn Chí Cường
Toán
Ba
50
Lâm lêu Sìa
Toán
Ba
51
Đỗ Ngọc Ánh
Toán
Ba
52
Nguyễn Chánh Tín
Toán
Ba
53
Trần Quyết Thắng
Vật lý
Ba
54
Võ Lâm Quỳnh Trân
Vật lý
Ba
55
Lâm Tấn Thịnh
Vật lý
Ba
56
Lâm Nhưt Minh
Vật lý
Ba
57
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Vật lý
Ba
58
Lưu Hoàng Lan
Hóa học
Ba
59
Lài Chí Thông
Hóa học
Ba
60
Nguyễn
Anh Duy
Hóa học
Ba
61
Nguyễn Thị Thu Quyên
Sinh học
Ba
62
Lê Kim Ngân
Sinh học
Ba
63
Hứa Gia Phúc
Sinh học
Ba
64
Lâm Phạm Tuyết Trinh
Sinh học
Ba
65
Phạm Phú Khang
Tin học
Ba
66
Phạm Hoàng Minh
Tin học
Ba
67
Trần
Quốc Thái
Tin học
Ba
68
Trần Trương Quỳnh Như
Ngữ văn
Ba
69
Tĩnh
Ngọc Bảo Trâm
Ngữ văn
Ba
70
Lê Nguyễn Phương Khanh
Ngữ văn
Ba
71
Nguyễn Ngọc Trúc Lan
Ngữ văn
Ba
72
Nguyễn Hữu Phước
Ngữ văn
Ba
73
Võ Quốc Thuận
Lịch sử
Ba
74
Ngô Phạm Gia Bảo
Lịch sử
Ba
75
Phạm Lê Thúy Nga
Lịch sử
Ba
76
Lâm Anh Tuấn
Lịch sử
Ba
77
Phùng Minh Thư
Địa lý
Ba
78
Trần Ngọc Bảo Trân
Tiếng Anh
Ba
79
Phạm Nguyễn Thiện Minh
Tiếng Anh
Ba
80
Phạm Tiến Dũng
Toán
KK
81
Lê Thị Kim Ngân
Vật lý
KK
82
Ngô Khả Vy
Vật lý
KK
83
Đỗ Mai Quỳnh
Hóa học
KK
84
Nguyễn Khải Quí
Hóa học
KK
85
Huỳnh Anh Duy
Hóa học
KK
86
Huỳnh Vũ Thắng
Hóa học
KK
87
Lý Cẩm Thu
Hóa học
KK
88
Trương Thị Lê Thanh
Sinh học
KK
89
Phan Thị Quế Minh
Sinh học
KK
90
Nguyễn Minh Thuận
Sinh học
KK
91
Trương Tấn Đạt
Tin học
KK
92
Nguyễn Đình Khải
Tin học
KK
93
Phạm Ngọc Quí
Tin học
KK
94
Nguyễn Thế Đạt
Tin học
KK
95
Lâm Thanh Tân
Lịch sử
KK
96
Nguyễn Thị Kiều Anh
Lịch sử
KK
97
Đỗ Nhật Quang
Lịch sử
KK
98
Nguyễn Bích Trâm
Lịch sử
KK
99
Phạm Hoàng Phi
Lịch sử
KK
100
Nguyễn Mạnh Cường
Địa lý
KK
101
Lê Khánh Duy
Địa lý
KK
102
Bùi Hoàng Tuấn
Địa lý
KK
Dự thi học sinh giỏi Olympic 30/04 năm 2019 đạt 36 huy chương: 02 huy chương vàng, 03 huy chương bạc, 21 huy chương đồng
STT
HỌ VÀ TÊN
HC
MÔN
LỚP
1
Võ Quốc Thuận
Vàng
Sử 10
10C2
2
Lê Ngọc Bảo Trân
vàng
Văn 11
11C1
3
Hứa Quốc Lâm
Bạc
Toán 11
11A1.1
4
Đặng Thành Đạt
Bạc
Toán 10
10A1
5
Mai Kiến Phúc
Bạc
Toán 10
10A1
6
Tiêu Thái Ngọc
Bạc
Lý 11
11A2
7
Huỳnh Anh Tuấn
Bạc
Lý 11
11A2
8
Đặng Quốc Nhàn
Bạc
Hóa 11
11A4
9
Huỳnh Tấn Lộc
Bạc
Tin 11
11A1.2
10
Trinh Ngọc Bảo Trâm
Bạc
Văn 10
10C1
11
Phạm Nguyễn Gia Nghi
Bạc
Sử 11
11C2
12
Nguyễn Thị Kiều Anh
Bạc
Sử 10
10C2
13
Lê Thị Kim Ngân
Bạc
Địa 11
11C1
14
Nguyễn Quốc Mạnh
Bạc
Địa 11
11C2
15
Huỳnh Kim Dung
Bạc
Địa 10
10C2
16
Vương Chí Quốc
Đồng
Toán 11
11A1.2
17
Đỗ Ngọc Ánh
Đồng
Toán 10
10A1
18
Nguyễn Lê Như Phúc
Đồng
Hóa 11
11A4
19
Huỳnh Anh Duy
Đồng
Hóa 10
10A4
20
Nguyễn Anh Duy
Đồng
Hóa 10
10A4
21
Huỳnh Vũ Thắng
Đồng
Hóa 10
10A4
22
Huỳnh Như Binh
Đồng
Sinh 11
11A3
23
Hứa Lâm Thiên Huy
Đồng
Sinh 11
11A3
24
Lâm Phạm Tuyết Trinh
Đồng
Sinh 10
10A3
25
Hứa Gia Phúc
Đồng
Sinh 10
10A3
26
Nguyễn Thế Đạt
Đồng
Tin 11
11D
27
Phạm Phú Khang
Đồng
Tin 10
10A5
28
Nguyễn Hữu Thảo
Đồng
Tin 10
10A5
29
Nguyễn Thị Thu vân
Đồng
Văn 11
11C1
30
Nguyễn Trương Phương Thủy
Đồng
Văn 10
10C1
31
Trần Ngọc Minh Phương
Đồng
Văn 10
10C1
32
Lâm Thanh Tân
Đồng
Sử 11
11C2
33
Lâm Anh Tuấn
Đồng
Sử 11
11C2
34
Phạm Ngọc Trân
Đồng
Địa 11
11C2
35
Dương Hồ Gia Hân
Đồng
TA 11
11D
36
Phạm Nguyễn Thiện Minh
Đồng
TA 10
10D
Dự thi học sinh giỏi Olympic Trại hè Phương Nam năm
2019 đạt 23 huy chương: 01 huy chương vàng, 10 huy chương bạc, 12 huy chương đồng
TT
HỌ VÀ TÊN
MÔN
GIẢI
1
Huỳnh Anh Bảo Ngọc
Địa lý
Bạc
2
Huỳnh Thị Kim Dung
Địa lý
Bạc
3
Cao Ngọc Thiên Hoa
Địa lý
Đồng
4
Huỳnh Anh Duy
Hóa học
Bạc
5
Nguyễn Anh Duy
Hóa học
Đồng
6
Huỳnh Vũ Thắng
Hóa học
Đồng
7
Võ Quốc Thuận
Lịch sử
Bạc
8
Nguyễn Thị Kiều Anh
Lịch sử
Đồng
9
Trần Ngọc Minh Phương
Ngữ văn
Vàng
10
Trịnh Ngọc Bảo Trâm
Ngữ văn
Đồng
11
Nguyễn Trương Phương Thủy
Ngữ văn
Đồng
12
Hứa Gia Phúc
Sinh học
Bạc
13
Lâm Phạm Tuyết Trinh
Sinh học
Đồng
14
Trương Thị Hồng Mai
Tiếng Anh
Bạc
15
Nguyễn Ngọc Tâm Di
Tiếng Anh
Bạc
16
Phạm Nguyễn Thiện Minh
Tiếng Anh
Đồng
17
Phạm Phú Khang
Tin học
Bạc
18
Nguyễn Hữu Thảo
Tin học
Bạc
19
Trần Mai Chí Tâm
Tin học
Đồng
20
Đỗ Ngọc Ánh
Toán
Bạc
21
Đặng Thành Đạt
Toán
Đồng
22
Mai Kiến Phúc
Toán
Đồng
23
Lâm Tấn Thịnh
Vật lý
Đồng
Dự thi học
sinh giỏi quốc gia đạt 3 giải: 02 giải nhì, 01 giải khuyến khích
STT
HỌ VÀ TÊN
GIẢI
MÔN
LỚP
1
Nguyễn Quốc Bảo
Nhì
Vật Lý
12A2
2
Phan Thúy Vy
Nhì
Văn
12C
3
Phạm Như Ngọc
KK
Văn
12C
BAN GIÁM HIỆU